1 |
get offxuống(xe,tàu,..)
|
2 |
get off-(cụm động từ) thoát tội, thoát khỏi việc bị trừng trị, được tha bổng. -(Anh-Anh) đi ngủ, cố đi ngủ lại sau khi trằn trọc. - có quan hệ (về tình dục) với ai.
|
<< eye to eye | overflow trong css >> |